MUC 3 PL I TT01
Mục 3
BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC GIỐNG VẬT NUÔI CẤM XUẤT KHẨU
Số TT | Loại vật nuôi | Giống vật nuôi cấm xuất khẩu | Mô tả hàng hóa theo biểu thuế | Mã HS |
1 | Bò | Bò H’Mông, Bò U đầu rìu | Trâu, bò sống | 01.02 |
- Loại thuần chủng để nhân giống | 0102.21.00 | |||
- Loại khác | 0102.29 | |||
Tinh | Tinh của các giống bò nêu trên | Tinh bò đông lạnh (cọng rạ) | 0511.10.00 | |
Phôi | Phôi của các giống bò nêu trên | Trứng được thụ tinh sau 7 ngày | 0511.99.90 | |
2 | Lợn | Lợn Ỉ, Lợn mini Quảng Trị | Lợn sống | 01.03 |
- Loại thuần chủng để nhân giống | 0103.10.00 | |||
- Loại khác | 0103.91.00 0103.92.00 | |||
Tinh | Tinh của các giống lợn nêu trên | Tinh lợn đông lạnh | 0511.99.10 | |
Phôi | Phôi của các giống lợn nêu trên | Trứng được thụ tinh sau 7 ngày | 0511.99.90 | |
3 | Gà | Gà Đông Tảo, gà Hồ | Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi | 01.05 |
- Loại để nhân giống
| 0105.11.10 | |||
- Loại khác
| 0105.11.90 0105.94.49 0105.94.99 | |||
Trứng giống | Trứng giống của các giống gà nêu trên | Trứng đã được thụ tinh | 0407.11.10 |