MUC 12 PLI TT01
Mục 12
BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC NGUỒN GEN CÂY TRỒNG
CẤM XUẤT KHẨU
TT | Họ, loài cây trồng | Tên nguồn gen | Mô tả hàng hóa | Mã hàng | Ghi chú |
| HỌ HÒA THẢO |
|
|
|
|
| Lúa, Oryza sativa |
|
|
|
|
1 |
| Nếp Cẩm | Hạt lúa phù hợp để gieo trồng | 1006.10.10 |
|
2 |
| Nếp cái Hoa vàng | |||
3 |
| Nếp Tú Lệ | |||
4 |
| Lúa Tám | |||
5 |
| Dự hương | |||
6 |
| Nàng thơm Chợ đào | |||
7 |
| Dòng bố, mẹ của các tổ hợp lúa lai | |||
| Ngô, Zea mays |
|
|
|
|
1 |
| Dòng bố, mẹ của các tổ hợp ngô lai | Hạt ngô phù hợp để gieo trồng | 1005.10.00 |
|
| HỌ TRÀ |
|
|
|
|
| Chè, |
|
|
|
|
| Camelia sinensis |
|
|
|
|
1 |
| Các giống chè Shan bản địa | - Hạt chè để làm giống - Cành (hom) chè - Cây chè | 1207.99.90
0602.10.90 0602.90.90 |
|
| HỌ CAM CHANH |
|
|
|
|
| Cam ngọt, |
|
|
|
|
| Citrus sinensis |
|
|
|
|
1 |
| Cam Bù | - Cành ghép của cây cam - Cây cam
| 0602.10.90
0602.20.00 |
|
2 |
| Cam Bố Hạ |
| ||
3 |
| Cam Xã Đoài |
| ||
4 |
| Cam Đường Canh |
| ||
| Bưởi, |
|
|
|
|
| Citrus maxima |
|
|
|
|
1 |
| Bưởi Năm roi | - Cành ghép của cây bưởi - Cây bưởi | 0602.10.90
0602.20.00 |
|
2 |
| Thanh Trà |
| ||
3 |
| Phúc Trạch |
| ||
4 |
| Đoan Hùng |
| ||
5 |
| Phú Diễn |
| ||
6 |
| Da xanh |
| ||
| HỌ BỒ HÒN |
|
|
|
|
| Nhãn, |
|
|
|
|
| Dimocarpus longan |
|
|
|
|
1 |
| Nhãn lồng Hưng Yên | - Cành ghép của cây nhãn - Cây nhãn | 0602.10.90
0602.20.00 |
|
2 |
| Nhãn tiêu Da bò |
| ||
3 |
| Nhãn Xuồng cơm vàng |
| ||
| Vải, |
|
|
|
|
| Litchi sinensis |
|
|
|
|
1 |
| Vải thiều Thanh Hà | - Cành ghép của cây vải - Cây vải | 0602.10.90
0602.20.00 |
|
2 |
| Vải thiều Hùng Long |
| ||
| HỌ XOÀI |
|
|
|
|
| Xoài, |
|
|
|
|
| Mangifera indica |
|
|
|
|
1 |
| Xoài cát Hòa Lộc | - Cành ghép - Cây | 0602.10.90 0602.20.00 |
|
2 |
| Xoài Cát Chu |
| ||
| HỌ HOA HỒNG |
|
|
|
|
| Mơ, |
|
|
|
|
| Prunus mume |
|
|
|
|
1 |
| Mơ Hương Tích | - Cành ghép - Cây mơ để làm giống | 0602.10.90
0602.20.00 |
|
| HỌ XƯƠNG RỒNG |
|
|
|
|
| Thanh long, |
|
|
|
|
| Hylocereus undulatus |
|
|
|
|
1 |
| Các giống thanh long bản địa | - Cành thanh long - Cây thanh long | 0602.10.90 0602.90.90 |
|
| HỌ GÒN TA |
|
|
|
|
| Sầu riêng, |
|
|
|
|
| Durio Zibethinus |
|
|
|
|
1 |
| Sầu riêng Chín hóa | - Cành ghép của cây sầu riêng - Cây sầu riêng | 0602.10.90
0602.20.00 |
|
2 |
| Sầu riêng Ri-6 |
| ||
| Họ Cuồng cuồng (Araliaceae) |
|
|
|
|
| Panax vietnamensis |
|
|
|
|
1 |
| Sâm Ngọc Linh | - Cây, hạt, thân, cành (hom), rễ | 1211.90.19 |
|